Hệ thống tự động hóa

Hiển thị tất cả 4 kết quả

10,000,000
10,000,000
10
3,000,000

Hệ thống tự động hóa hay hệ thống điều khiển tự động là hệ thống sử dụng công nghệ để điều khiển các loại thiết bị, máy móc khác nhau mà không cần nhờ đến sự tác động trực tiếp của con người.

Thành phần của hệ thống tự động hóa

Cấu tạo của hệ thống tự động hóa được đánh giá là sự kết hợp hài hoà giữa các thiết bị cơ khí chất lượng cao cùng các thiết bị điện tự động hoá.

  • Hệ thống băng tải, con lăn và các robot công nghiệp được kết hợp nhịp nhàng với nhau.
  • Các thiết bị điện bao gồm: cảm biến, sensor, PLC, timer,… cùng phối hợp giúp mang đến hiệu suất hoạt động vượt trội và hiệu quả kinh tế cao.
  • Ngoài ra, hệ thống còn có các loại camera tự chụp, van, thiết bị đóng cắt, xylanh thủy lực, bảng LED thông báo,… được tích hợp.
Hệ thống tự động hóa
Hệ thống tự động hóa

Vai trò của tự động hóa trong công nghiệp

Tăng năng suất, hiệu quả hoạt động

Hệ thống tự động hóa có thể hoạt động liên tục 24h mà không cần đến sự hỗ trợ của con người. Các loại máy móc, thiết bị, robot,… được tự động hóa sẽ tận dụng tối đa thời gian để sản xuất. Tính chất bền bỉ và ổn định của hệ thống cũng vượt trội hơn hẳn so với cường độ lao động của con người. Vì thế, khả năng làm việc của hệ thống luôn ở trong trạng thái năng suất nhất, hiệu quả nhất.

Tăng chất lượng sản phẩm

Các ứng dụng, phần mềm trong hệ thống tự động hóa được lập trình vô cùng chính xác để giảm thiểu tối đa các sai số, nhất là trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Đây cũng chính là lý do khiến hệ thống tự động hóa ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất công nghiệp.

Giảm chi phí thuê mướn nhân công

Các số liệu thống kê cho thấy, việc ứng dụng hệ thống tự động hóa trong sản xuất công nghiệp giúp năng suất hoạt động tăng gần 300% so với sử dụng công nhân lao động. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm được rất nhiều chi phí nhưng vẫn đảm bảo được hiệu suất hoạt động và chất lượng đầu ra của sản phẩm.

Tăng lợi nhuận

Vai trò quan trọng và cốt lõi nhất mà hệ thống tự động hóa mang lại là giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận. Khi chi phí thuê mướn lao động được tiết kiệm, thời gian sản xuất được tối ưu sẽ khiến giá bán hạ xuống cộng với chất lượng sản phẩm được đảm bảo thì hiển nhiên hiệu quả kinh tế mang về sẽ tăng lên.

Đảm nhiệm những công việc khó khăn, nguy hiểm

Bên cạnh những lợi ích mang đến cho doanh nghiệp thì nó cũng giúp người lao động đảm nhiệm những công việc khó khăn, nặng nhọc hoặc có tính chất nguy hiểm, vượt qua khả năng và sức chịu đựng của con người. Đặc tính này càng nói lên sự cần thiết của hệ thống tự động hóa trong hoạt động sản xuất công nghiệp.

Hệ thống tự động hóa
Hệ thống tự động hóa

3 loại hình tự động hóa trong sản xuất có thể được phân biệt dưới đây

  • 1 – Tự động hóa cố định (máy tự động cứng)
  • 2 – Tự động hóa có thể lập trình (máy tự động mềm)
  • 3 -Tự động hóa linh hoạt.
Hệ thống tự động hóa
Hệ thống tự động hóa

Tự động hóa cố định-Fixed automation

Tự động hóa cố định còn được biết đến với tên gọi là “tự động hóa cứng”, khái niệm này đề cập đến một cơ sở sản xuất tự động trong đó trình tự của các hoạt động chế biến, sản xuất được cố định bởi cấu hình thiết bị-máy tự động cứng.

Trên thực tế, các lệnh được lập trình được chứa trong máy ở dạng cam, bánh răng, hệ thống dây điện và các phần cứng khác không thể dễ dàng thay đổi từ kiểu sản phẩm này sang kiểu sản phẩm khác. Hình thức sản xuất tự động hóa này có đặc điểm là đầu tư ban đầu cao và tỷ lệ sản xuất cao.

Do đó, hình thức tự động hóa cố định này phù hợp với các sản phẩm được sản xuất với khối lượng lớn, sản xuất hàng loạt theo lô loạt. Sản phẩm tiêu chuẩn và không thay đổi về thiết kế, công năng từ năm này qua năm khác. Lô hàng này qua lô hàng khác.

Ví dụ về tự động hóa cố định bao gồm dây chuyền gia công được tìm thấy trong ngành công nghiệp sản xuất ô tô, máy lắp ráp tự động và các quy trình hóa học nhất định như luyện kim, tuyển quặng, sản xuất phụ gia, hóa chất, nước giải khát.

Hệ thống tự động hóa
Hệ thống tự động hóa

Tự động hóa có thể lập trình-programmable automation

Đây là một hình thức tự động hóa phổ biến để sản xuất sản phẩm theo lô. Các sản phẩm được làm với số lượng hàng loạt từ vài chục đến vài nghìn chiếc cùng một lúc. Đối với mỗi lô mới, thiết bị sản xuất phải được lập trình lại và thay đổi để phù hợp với kiểu dáng sản phẩm mới.

Việc lập trình lại và chuyển đổi này cần thời gian để hoàn thành và có một khoảng thời gian không hiệu quả, sau đó là quá trình chạy sản xuất cho mỗi lô mới. Tốc độ sản xuất trong tự động hóa lập trình thường thấp hơn so với tự động hóa cố định, bởi vì thiết bị được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi sản phẩm hơn là chuyên môn hóa sản phẩm.

Một số máy công cụ điều khiển số(máy NC, CNC) là một ví dụ điển hình về tự động hóa có thể lập trình được. Chương trình được mã hóa trong bộ nhớ máy tính cho từng kiểu sản phẩm khác nhau và máy công cụ được điều khiển bởi chương trình máy tính.

Các máy tự động được lập trình PLC, máy tự động mềm phục vụ các sản phẩm theo yêu cầu khách hàng là một ví dụ về tự động hóa lập trình được. Mạch PLC được sử dụng để điều khiển các thiết bị điện và cơ khí hoạt động theo quỹ đạo, lực, thời gian chính xác được lên kích bản trước nhằm thực hiện một công đoạn nào đó: transfer, pick & place, check, inspection…Lập trình PLC có thể tùy biến linh hoạt với mức độ thay đổi không nhiều của sản phẩm và yêu cầu sản xuất. Được ứng dụng rất hiệu quả với các sản phẩm có nhiều model không quá khác nhau về kích thước và hình dáng. Miễn sao không làm thay đổi nguyên lý hoạt động của máy tự động chuyên dụng đó.

Hệ thống tự động hóa trong sản xuất
Hệ thống tự động hóa trong sản xuất

Tự động hóa linh hoạt (flexible automation)

Tự động hóa linh hoạt là một phần mở rộng của tự động hóa có thể lập trình được. Điểm bất lợi với tự động hóa có thể lập trình là thời gian cần thiết để lập trình lại và thay đổi thiết bị sản xuất cho mỗi lô sản phẩm mới. Điều này làm mất thời gian sản xuất, gây tốn kém.

Trong tự động hóa linh hoạt, sự đa dạng của các sản phẩm được giới hạn đủ để việc chuyển đổi thiết bị có thể được thực hiện rất nhanh chóng và tự động. Việc lập trình lại các thiết bị trong tự động hóa linh hoạt được thực hiện ngoại tuyến; nghĩa là, việc lập trình được thực hiện tại một thiết bị đầu cuối máy tính mà không cần sử dụng chính thiết bị sản xuất. Theo đó, không cần phải nhóm các sản phẩm giống hệt nhau thành lô; thay vào đó, một hỗn hợp các sản phẩm khác nhau có thể được sản xuất ngay sau đó.

Hệ thống tự động hóa trong sản xuất
Hệ thống tự động hóa trong sản xuất

Phân loại các máy ngành điện tử

Các máy tự động được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất, lắp ráp điện thoại, loa, thiết bị âm thanh, bảng mạch điện tử, máy in, TV, thiết bị gia dụng và hệ thống điện phụ trợ ngành công nghiệp ô tô, xe máy và phương tiện giao thông.

Một số máy tự động ngành điện tử chúng tôi đã và đang cung cấp cho khách hà

ng:

  • Máy cấp vít, máy lắp ráp
  • Máy cắt bản mạch, cắm linh kiện PCB, speaker
  • Máy luồn trục, máy ép đầu cos dây tín hiệu
  • Máy cấp keo, sấy UV, máy cắt màng loa, máy ép màng loa,
  • Máy đóng gói lens, SMT, SPL, cắm chân linh kiện điện tử
  • Máy Aging, máy hàn siêu âm linh kiện…
Hệ thống tự động hóa ngành điện điện tử
Hệ thống tự động hóa ngành điện điện tử

Máy tự động ngành cơ khí

  • Gia công cơ khí với máy gia công theo lô loạt mass production(máy khoan nhiều đầu tự động theo tọa độ, máy khoan-vát mép-doa-taro tích hợp, máy gia công hai đầu chuyên dụng, máy cắt gate nhựa, máy cấp nhựa tự động, máy vát mép lỗ…
  • Rửa siêu âm công nghiệp các chi tiết cơ khí sau gia công
  • Máy ép servo, máy ép thủy lực, máy đột tự động, ép và rũa bi
  • Máy cắt ba-via, bôi keo, nhúng mạ sản phẩm, máy uốn magnet tự động
  • Máy lắp ráp chi tiết, bàn đúc sản phẩm, máy tháo sản phẩm ra khỏi khuôn, hệ thống cấp phôi tự động…
  • Máy đo, máy kiểm tra chi tiết

Những câu hỏi thường gặp

Hệ thống tự động hóa hay hệ thống điều khiển tự động là hệ thống sử dụng công nghệ để điều khiển các loại thiết bị, máy móc khác nhau mà không cần nhờ đến sự tác động trực tiếp của con người.

1 – Năng suất

Các hệ thống này làm cho khả năng tự động hóa đối với các nhà máy và quy trình công nghiệp, cho phép sản xuất hàng loạt liên tục 24/7, giúp cải thiện năng suất và giảm thời gian lắp ráp.

2 – Chất lượng

Bằng cách kiểm soát và giám sát thích ứng trong các giai đoạn và quy trình công nghiệp khác nhau, các hệ thống này rất hữu ích trong việc loại bỏ lỗi của con người và do đó cải thiện chất lượng và tính đồng nhất của các sản phẩm được cung cấp. Hiệu suất không bị giảm sau vài giờ làm việc liên tục.

3 – Tính nhất quán cao hơn

Máy móc và máy tính hoạt động với một tốc độ liên tục và liên tục. Do đó, các quy trình sản xuất tự động có thời gian dài hơn, ổn định và vững chắc hơn khi được quản lý bằng hệ thống tự động hóa.

4 – Tính linh hoạt

Thực hiện một nhiệm vụ mới trong chuỗi sản xuất truyền thống bao gồm đào tạo người dùng hàng giờ hoặc hàng ngày. Mặt khác, với một hệ thống tự động, việc lập trình lại robot hoặc máy móc là một quá trình đơn giản và nhanh chóng, mang lại sự linh hoạt cao hơn trong quá trình sản xuất.

5 – Thông tin chính xác hơn

Tự động hóa thu thập dữ liệu cải thiện độ chính xác và giảm chi phí . Độ chính xác tăng lên như vậy cho phép các nhà quản lý công ty đưa ra quyết định tốt hơn.

6 – An toàn

Sẽ an toàn hơn khi sử dụng robot trên dây chuyền sản xuất có điều kiện làm việc nguy hiểm cho con người. Với mục đích cải thiện an toàn lao động và bảo vệ nhân viên, nó đã thúc đẩy tự động hóa và người máy trong các nhà máy của đất nước cũng như việc sử dụng các hệ thống tự động hóa.

7 – Giảm chi phí

Mặc dù đầu tư ban đầu vào các hệ thống tự động hóa công nghiệp có thể khá cao, nhưng việc triển khai công nghệ này sẽ giúp giảm chi phí phân tích dữ liệu . Hơn nữa, nhờ phân tích dữ liệu tự động này, nguy cơ hỏng máy và gián đoạn dịch vụ được giảm thiểu đến mức thấp nhất.

8 – Cải thiện điều kiện làm việc

Công nhân trong một nhà máy đã áp dụng hệ thống tự động hóa công nghiệp làm việc ít giờ hơn và dành thời gian của họ cho các nhiệm vụ có giá trị gia tăng cao.

9 – Tăng giá trị gia tăng

Hệ thống tự động hóa giải phóng nhân viên khỏi việc phải thực hiện các chức năng tẻ nhạt và thường xuyên. Khi hoạt động của máy móc và máy tính giải phóng nhân viên thực hiện các chức năng này, họ có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ giá trị gia tăng hơn trong các lĩnh vực khác của công ty mang lại lợi ích lớn hơn.

10 – Năng lực con người được nâng cao

Các hệ thống mà các công ty triển khai để tự động hóa dịch vụ của họ không chỉ thực hiện các nhiệm vụ mà một con người sẽ làm mà còn có khả năng thực hiện các chức năng vượt quá khả năng của một người thực. Chúng có kích thước, trọng lượng, tốc độ và khả năng chống chịu tốt hơn , trong số các đặc điểm khác.

1 – Khả năng tương thích tích hợp của hệ thống

Bạn phải đảm bảo rằng nền tảng bạn chọn tương thích với các hệ thống hiện có của bạn. Hoặc bạn sẽ cần thêm tài nguyên lập trình để đảm bảo chúng được tích hợp.

2 – ROI

Một số dịch vụ tự động đi kèm với các chi phí quan trọng. Đảm bảo rằng bạn xác định lợi tức đầu tư mà bạn sẽ nhận được trước khi chọn phần mềm của mình.

3 – Sự phức tạp

Đôi khi, những nhiệm vụ bạn phải hoàn thành hàng ngày có thể phức tạp. Phần mềm có thể làm điều đó cho bạn. Nhiều nhà cung cấp các dịch vụ liên quan để thiết lập quy trình làm việc trong giao diện. Hoặc đảm bảo rằng bạn có thể dễ dàng cấu hình hệ thống theo quy trình kinh doanh của mình.

4 – Bảo mật

Chúng ta thường nghe về các vấn đề liên quan đến bảo mật máy tính. Thật vậy, hàng ngày có vô số nỗ lực hack. Tất nhiên, số hóa mở ra cánh cửa cho lỗ hổng này.  Nhưng các giải pháp tốt nhất luôn cải thiện các biện pháp bảo mật của chúng.

  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học sâu (Deep Learning): Các hệ thống tự động hóa công nghiệp ngày càng sử dụng AI và Deep Learning để giải quyết các vấn đề phức tạp và cải thiện hiệu suất sản xuất. Ví dụ như, hệ thống AI có thể phân tích dữ liệu để dự đoán sự cố thiết bị và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • Internet of Things (IoT): IoT là một công nghệ quan trọng trong hệ thống tự động hóa công nghiệp. Các thiết bị IoT có thể kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau để giám sát và điều khiển quy trình sản xuất một cách hiệu quả.
  • Robot hợp tác (Cobots): Cobots là các robot được thiết kế để làm việc cùng với con người. Các Cobots có khả năng phát hiện và tránh các vật cản để làm việc an toàn cùng con người trong môi trường sản xuất.
  • Blockchain: Công nghệ Blockchain cũng được sử dụng để quản lý quy trình sản xuất, theo dõi sản phẩm và giám sát các hoạt động trong chuỗi cung ứng. Blockchain giúp tăng tính minh bạch và đảm bảo an toàn cho quy trình sản xuất.
  • Thực tế ảo (Virtual Reality) và Thực tế tăng cường (Augmented Reality): VR và AR được sử dụng để huấn luyện và giáo dục nhân viên, cũng như để hỗ trợ trong quy trình kiểm tra và bảo trì thiết bị.

1 – Sản phẩm tiêu dùng

Các sản phẩm tiêu dùng của tất cả các loại, từ ô tô đến thiết bị gia dụng và hệ thống giải trí gia đình, ngày càng trở nên tự động hóa. Hệ thống đánh lửa và nhiên liệu vi tính của ô tô được thiết kế để tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu và hiệu suất. Các phương tiện có thể có một thiết bị GPS để giúp người lái xe định hướng và lên kế hoạch cho lộ trình tốt nhất.

Ngay cả các sản phẩm tiêu dùng nhỏ hơn như máy ảnh cũng có khả năng tự động. Một loại máy ảnh sử dụng sóng siêu âm để cung cấp khả năng lấy nét tự động. Nó truyền một sóng siêu âm, sóng này bị phản xạ khi nó chạm vào đối tượng được chụp. Khi tín hiệu âm thanh phản xạ được bộ thu trong máy ảnh thu nhận, một bộ vi xử lý sẽ xác định khoảng cách từ máy ảnh đến chủ thể bằng cách đo thời gian tín hiệu đến chủ thể và quay trở lại. Sau đó, bộ vi xử lý sẽ kích hoạt một động cơ điều chỉnh ống kính một cách chính xác.

2 – Các ngành sản xuất

Các ngành công nghiệp sản xuất phụ thuộc rất nhiều vào tự động hóa. Một số hệ thống tự động tiên tiến nhất được sử dụng trong các ngành công nghiệp chế biến dầu khí và sắt thép. Ngành công nghiệp ô tô vận hành các hệ thống phức tạp bao gồm các thiết bị robot điều khiển bằng máy tính. Các ngành công nghiệp lắp ráp khác cũng sử dụng robot công nghiệp như vậy. Các nhà sản xuất máy bay sử dụng rô bốt một cánh tay để khoan và đóng đinh các phần thân máy bay, trong khi một số công ty điện tử sử dụng các cơ chế rô bốt hiệu suất cao cùng với các thiết bị máy tính để kiểm tra thành phẩm.

3 – Ngành dầu khí

Một trong những ngành công nghiệp đầu tiên sử dụng tự động hóa, ngành công nghiệp dầu khí dẫn đầu trong việc sử dụng các thiết bị điều khiển tự động. Quá trình lọc dầu đặc biệt phù hợp với ứng dụng tự động hóa. Nó thể hiện một hoạt động sản xuất được gọi là quy trình liên tục, được đặc trưng bởi việc xử lý một dòng nguyên liệu liên tục từ các thành phần cơ bản hoặc nguyên liệu thô đến thành phẩm. Dầu thô được cung cấp qua mê cung đường ống, tháp và tàu, sau đó nó xuất hiện dưới dạng các sản phẩm có thể sử dụng được như xăng, nhiên liệu máy bay và dầu bôi trơn. Một lý do khác để nhấn mạnh đến tự động hóa trong nhà máy lọc dầu là sự phức tạp trong hoạt động của nó. Các quá trình xảy ra dưới các nhiệt độ và áp suất khác nhau và liên quan đến nhiều thay đổi hóa học và vật lý khiến cho việc kiểm soát của con người là không thực tế. Hơn thế nữa,

Trái tim của một nhà máy lọc dầu hiện đại là phòng điều khiển với các bảng điều khiển được vi tính hóa. Hàng nghìn chức năng riêng lẻ được thực hiện trong các đơn vị chưng cất, nhà máy crackinh xúc tác, và các cơ sở tinh chế của nhà máy lọc dầu đều được giám sát từ trung tâm này. Mỗi bảng điều khiển của nó có một bộ chỉ số cho phép đo, vị trí van, cài đặt bộ điều khiển, cảnh báo và thiết bị an toàn. Nó cho thấy rõ mối quan hệ giữa tất cả các đơn vị này. Nếu bất kỳ hành động nào trong số chúng không hoạt động như bình thường, các hành động khắc phục sẽ tự động được thực hiện. Do đó, chỉ cần một số ít người vận hành để xem các bảng điều khiển, và hiếm khi họ phải điều chỉnh thủ công.

4 – Ngành công nghiệp gang thép

Ngành công nghiệp sắt thép sử dụng tự động hóa cho một số lượng lớn các hoạt động của nó. Điều khiển tự động đã được áp dụng cho các lò cao trong đó quặng sắt được khử thành gang. Các thiết bị tự động đo áp suất và thành phần của khí thải ra từ lò nung. Dữ liệu này được phân tích bằng máy tính và kết quả được sử dụng để điều chỉnh lượng không khí nổ, nhiệt độ, độ ẩm và các biến số khác ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình sản xuất và chất lượng của sắt tạo thành.

Tự động hóa cũng đóng một vai trò quan trọng trong một số hoạt động sản xuất thép, chẳng hạn như việc định hình các thỏi thép thành tấm, cuộn và dải trong các nhà máy cán. Trong quá trình này, các thỏi thép được đưa qua giữa các con lăn hình trụ, lớn để ép chúng thành hình dạng mong muốn. Các thiết bị tự động đo kích thước và nhiệt độ của các miếng thép mỗi khi chúng đi qua các con lăn. Thông tin này được truyền đến một máy tính để điều chỉnh khoảng cách giữa các con lăn cho lần vượt qua tiếp theo.

5 – Ngành công nghiệp ô tô

Ngành công nghiệp ô tô ban đầu áp dụng tự động hóa vào các khu vực sản xuất biệt lập, chủ yếu là các hoạt động quy trình liên tục như rèn trục khuỷu. Điều này dẫn đến một mô hình các bước sản xuất tích hợp, với các chức năng được thực hiện bởi thiết bị tự động, sau đó là các hoạt động thủ công đòi hỏi sự khéo léo và linh hoạt của con người.

6 – Ngành công nghiệp dịch vụ

Hầu hết các ngành dịch vụ, bao gồm ngân hàng, truyền thông, vận tải và chính phủ, tương đối chậm trong việc tiếp nhận công nghệ tự động hóa. Hệ thống kiểm kê và kiểm kê hàng tạp hóa trên máy tính là một ví dụ dễ thấy về tự động hóa trong các ngành dịch vụ.

Hệ thống tự động hóa là một xu hướng đang phát triển không có dấu hiệu chậm lại. Công nghệ tự động hóa tiếp tục sẽ thúc đẩy các tổ chức đến mức hiệu quả và hiệu suất ngày càng cao. Để duy trì tính cạnh tranh trong thị trường cụ thể của bạn, bạn sẽ muốn trở thành một trong những người dẫn đầu.